Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

academy /ə'kædəmi/  

  • Danh từ
    học viện
    a military academy
    học viện quân sự
    (ở Scotland) trường trung học
    (thường Academy) Viện Hàn Lâm
    the Royal Academy [of Arts]
    Viện Hàn Lâm [nghệ thuật] Hoàng gia

    * Các từ tương tự:
    Academy Award