Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
academy
/ə'kædəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
academy
/əˈkædəmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
học viện
a
military
academy
học viện quân sự
(ở Scotland) trường trung học
(thường Academy) Viện Hàn Lâm
the
Royal
Academy [
of
Arts
]
Viện Hàn Lâm [nghệ thuật] Hoàng gia
* Các từ tương tự:
Academy Award
noun
plural -mies
[count] a school that provides training in special subjects or skills
a
military
/
naval
academy
a
riding
/
tennis
academy
b US :a private high school - used in proper names
a
student
at
Smith
Academy
an organization of people who work to support art, science, or literature - used in proper names
the
National
Academy
of
Sciences
a
Fellow
of
the
Royal
Academy
* Các từ tương tự:
Academy Award
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content