Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abutter
/ə'bʌtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(pháp lý)
chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content