Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abutment
/ə'bʌtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abutment
/əˈbʌtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mố cầu
noun
plural -ments
[count] technical :a heavy structure that supports something (such as a bridge)
The
car
crashed
into
a
bridge
abutment.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content