Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abundantly
/ə'bʌndəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
thừa thãi, nhiều
be
abundantly
supplied
with
fruit
được cung cấp nhiều trái cây
he
made
his
views
abundantly
clear
ông ta đã làm cho quan điểm của mình trở nên hết sức rõ ràng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content