Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

abstraction /əb'stræk∫n/  

  • Danh từ
    (+ from) sự tách ra, sự chiết ra
    ý trừu tượng
    sự đãng trí, sự lơ đễnh

    * Các từ tương tự:
    abstractionism, abstractionist