Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstergent
/əb'stə:dʤnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tẩy, làm sạch
Danh từ
(y học)
thuốc làm sạch (vết thương)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content