Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstention
/əb'sten∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abstention
/əbˈstɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không bỏ phiếu
phiếu trắng
five
votes
in
favour
of
the
proposal
,
three
against
and
two
abstentions
năm phiếu ủng hộ đề nghị, ba phiếu chống và hai phiếu trắng
noun
plural -tions
the act or practice of abstaining: such as
[noncount] :the act of choosing not to do or have something
He
started
drinking
again
after
a
long
period
of
abstention. [=
abstinence
]
usually + from
abstention
from
drugs
and
alcohol
a formal refusal to vote on something [count]
There
were
10
ayes
, 6
nays
,
and
2
abstentions
when
the
vote
was
taken
. [
noncount
]
a
high
rate
of
voter
abstention
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content