Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abstainer
/əb'steinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người kiêng rượu
a
total
abstainer
người kiêng rượu hoàn toàn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content