Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absorbent
/əb'sɔ:bənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absorbent
/əbˈsoɚbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hút nước
absorbent
cotton
wool
bông hút nước
Danh từ
chất hút nước
adjective
[more ~; most ~] :able to take in and hold liquid :able to absorb liquid
an
absorbent
cotton
fabric
highly
/
very
absorbent
paper
towels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content