Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absentminded
/ˌæbsəntˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
tending to forget things or to not notice things :having or showing a lack of attention
Her
absentminded
husband
forgot
their
anniversary
.
She
did
the
chores
in
an
absentminded
way
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content