Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absenteeism
/,æbsən'ti:izm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absenteeism
/ˌæbsənˈtiːˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng
noun
[noncount] :a tendency to be away from work or school without a good reason :the practice or habit of being absent from work or school
Her
office
has
a
high
rate
of
absenteeism. [=
people
in
her
office
are
frequently
absent
from
work
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content