Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absentee landlord
/,æbsən'ti: 'lændlɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absentee landlord
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
địa chủ ít khi có mặt tại nơi có ruộng đất
noun
plural ~ -lords
[count] :someone who owns and rents property but does not live on or near the property and rarely visits it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content