Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
absentee ballot
/,æbsən'ti:'bælət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
absentee ballot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
sự bỏ phiếu trước (của những cử tri sẽ vắng mặt vào ngày bầu cử)
noun
plural ~ -lots
[count] US :a vote that is submitted before an election by a voter who is not able to be present when the election occurs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content