Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abscessed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abscess
/ˈæbˌsɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) bị áp-xe
bị rỗ
noun
plural -scesses
[count] medical :a painful area of inflamed tissue that is filled with pus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content