Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    ở nước ngoài, ở hải ngoại
    live abroad
    sống ở hải ngoại
    visitors [who have comefrom abroad
    khách từ nước ngoài tới
    [lan truyền đi] khắp nơi
    there's a rumour abroad that
    có tin đồn khắp nơi rằng
    (cổ hoặc tu từ) ngoài trời (đối với ở trong nhà)
    life abroad is very healthy
    sống ngoài trời rất tốt cho sức khỏe