Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abrasion
/ə'breiʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abrasion
/əˈbreɪʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cọ mòn; sự mài mòn
vết trầy da
noun
plural -sions
[count] :an injury caused by something that rubs or scrapes against the skin
She
fell
and
suffered
cuts
,
bruises
,
and
abrasions
[=
scrapes
]
on
her
legs
.
[noncount] :the act or process of damaging or wearing away something by rubbing, grinding, or scraping
abrasion
of
rocks
by
wind
and
water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content