Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abrade
/ə'breid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abrade
/əˈbreɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cọ mòn (vải …); làm trầy (da …); mài mòn (đá …)
verb
abrades; abraded; abrading
[+ obj] :to damage (something) by rubbing, grinding, or scraping
skin
abraded
by
shaving
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content