Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aboveground
/əˈbʌvˌgraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
US :located or occurring above the ground
an
aboveground
swimming
pool
aboveground
nuclear
tests
-
compare
inground
,
underground
;
see
also
above
ground
at
1
ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content