Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
about-face
/ə'bautfeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
about-face
/əˈbaʊtˈfeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
sự quay đằng sau
sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
Nội động từ
(quân sự)
quay đằng sau
noun
plural -faces
[count] the act of turning to face in the opposite direction
The
soldiers
were
ordered
to
do
an
about-face.
a complete change of attitude or opinion - usually singular
After
saying
that
he
didn't
want
the
job
,
he
did
an
about-face
and
accepted
the
offer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content