Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abortionist
/ə'bɔ:∫ənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abortionist
/əˈboɚʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phá thai
noun
plural -ists
[count] disapproving :a person who performs abortions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content