Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aborigine
/,æbə'ridʒəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aborigine
/ˌæbəˈrɪʤəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
thổ dân
* Các từ tương tự:
aborigines
noun
plural -nes
[count] a member of the original people to live in an area
North
American
aborigines
[=
natives
]
or Aborigine :a member of any of the native peoples of Australia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content