Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abomination
/əbɔmi'nei∫n/
/ə,bɔmə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abomination
/əˌbɑːməˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ghê tởm, sự căm ghét
hold
something
in
abomination
ghê tởm cái gì
hành động đáng căm ghét, con người đáng căm ghét, thói quen đáng căm ghét, vật đáng căm ghét
noun
plural -tions
[count] :something that causes disgust or hatred
Some
people
view
the
sculpture
as
art
while
others
see
it
as
an
abomination.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content