Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abominate
/ə'bɒmineit/
/ə,bɒminəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abominate
/əˈbɑːməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ghê tởm, căm ghét
I
abominate
fascism
tôi ghê tởm chế độ phát-xít
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] formal :to feel great hatred for (someone or something) :abhor
a
politician
who
is
revered
by
his
supporters
and
abominated
by
his
enemies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content