Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abolition
/,æbə'li∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abolition
/ˌæbəˈlɪʃn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abolition
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ
the
abolition
of
slavery
sự thủ tiêu chế độ nô lệ, sự phế nô
* Các từ tương tự:
abolitionary
,
abolitionise
,
abolitionism
,
abolitionist
,
abolitionize
noun
[noncount] :the act of officially ending or stopping something :the act of abolishing something
the
abolition
of
a
law
specifically
; :
the
act
of
abolishing
slavery
a
proponent
of
abolition
* Các từ tương tự:
abolitionist
noun
marks the abolition of the slave trade in the British Empire
elimination
end
termination
annulment
nullification
repudiation
cancellation
destruction
annihilation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content