Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abnormal
/æb'nɔ:məl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abnormal
/æbˈnoɚməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abnormal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khác thường, dị thường (theo hướng không hay)
abnormal
weather
thời tiết khác thường
be
mentally
abnormal
khác thường về tâm thần
* Các từ tương tự:
abnormal end (ABEND)
,
abnormal end of task
,
abnormal end of transmission
,
abnormal function
,
Abnormal profits
,
abnormal propagation
,
abnormal reflection
,
abnormal refraction
,
abnormal return address
adjective
[more ~; most ~] :different from what is normal or average :unusual especially in a way that causes problems
abnormal
behavior
The
results
of
the
blood
test
were
abnormal.
* Các từ tương tự:
abnormality
adjective
The wing of a bat is an abnormal structure
deviant
deviating
irregular
unusual
unconventional
aberrant
Psych
jargon
exceptional
They certainly make the contestants on that TV show do some very abnormal things
peculiar
unusual
odd
strange
queer
freakish
unnatural
extraordinary
weird
eccentric
bizarre
anomalous
aberrant
perverse
deviant
irregular
Colloq
offbeat
Slang
oddball
kinky
weirdo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content