Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abnegation
/,æbni'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự từ bỏ (một học thuyết)
sự hy sinh, sự quên mình
cách viết khác self-abnegation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content