Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abnegate
/'æbnigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nhịn (cái gì)
bỏ (đạo)
từ bỏ (quyền lợi...), từ chối không nhận (đặc quyền...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content