Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ably
/'eibli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ably
/ˈeɪbəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình
* Các từ tương tự:
-ably,-ibly
adverb
[more ~; most ~] :skillfully and well :in an able manner
The
chef
was
ably
assisted
by
two
helpers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content