Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ablution
/ə'blu:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ablution
/əˈbluːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường thì số nhiều)
nghi thức tắm rửa
(hài) sự tắm rửa
perform
one's
ablutions
tắm rửa
* Các từ tương tự:
ablutionary
noun
plural -tions
[count] formal :the act of washing yourself - usually plural
ritual
ablutions
before
prayers
(
humorous
)
He
performed
his
daily
ablutions
[=
he
washed
himself
]
before
having
breakfast
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content