Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
able-bodied
/,eibl'bɔdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
able-bodied
/ˌeɪbəlˈbɑːdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khỏe mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khỏe (để tòng quân …)
adjective
[more ~; most ~] :having a healthy and strong body :physically fit
We
need
several
able-bodied
men
and
women
to
help
with
the
project
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content