Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    rực cháy
    the whole building was soon ablaze
    cả tòa nhà rực cháy ngay
    sáng rực
    the palace was ablaze with lights
    lâu đài sáng rực ánh đèn
    his face was ablaze with anger
    (nghĩa bóng) mặt anh ta bừng bừng giận dữ