Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abjure
/əb'dʒuə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abjure
/æbˈʤuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nguyện từ bỏ, từ bỏ
abjure
one's
religion
từ bỏ đạo
* Các từ tương tự:
abjurer
verb
-jures; -jured; -juring
[+ obj] formal :to reject (something) formally
He
abjured
[=
renounced
]
allegiance
to
his
native
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content