Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abject
/'æbdʒekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abject
/ˈæbˌʤɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khốn khổ
in
abject
poverty
nghèo xác nghèo xơ
hèn hạ; đáng khinh
an
abject
coward
một người hèn nhát đáng khinh
* Các từ tương tự:
abjection
,
abjectly
,
abjectness
adjective
[more ~; most ~]
extremely bad or severe
They
live
in
abject
misery
/
poverty
.
The
project
ended
in
abject [=
complete
,
utter
]
failure
.
very humble :feeling or showing shame
He
offered
an
abject
apology
.
very weak :lacking courage or strength
She
thought
he
was
an
abject
coward
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content