Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abhorrence
/əb'hɔrəns/
/əb'hɔ:rəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự kinh tởm; sự căm ghét
have
an
abhorrence
of
war
căm ghét chiến tranh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content