Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abeyance
/ə'beiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abeyance
/əˈbejəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abeyance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
be in abeyance;fall (go) into abeyance
bị đình chỉ;tạm thời không áp dụng
this
law
falls
into
abeyance
when
the
country's
security
is
threatened
luật này tạm thời không áp dụng khi mà an ninh quốc qua đang bị đe dọa
noun
in abeyance
formal :in a temporary state of being stopped
The
plans
are
in
abeyance. =
The
plans
are
being
held
in
abeyance. [=
the
plans
are
not
now
being
used
]
noun
Legal proceedings were held in abeyance so that talks could take place to reach an out-of-court settlement
in
abeyance
pending
abeyant
reserved
in
reserve
shelved
pushed
or
shoved
or
shunted
aside
postponed
put
off
suspended
US
tabled
temporarily
inactive
dormant
latent
Colloq
in
a
holding
pattern
on
the
back
burner
Slang
on
hold
in
the
deep-freeze
on
the
shelf
on
ice
hanging
fire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content