Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abed
/ə'bed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abed
/əˈbɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
ở trên giường
to
lie
abed
nằm ở trên giường
adverb
literary :lying in a bed
Though
it
was
long
past
sunup
,
she
was
still
abed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content