Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abdomen
/'æbdəmen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abdomen
/ˈæbdəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bụng
phần bụng (côn trùng …)
noun
plural -mens
[count] the part of the body below the chest that contains the stomach and other organs - see picture at human
the rear part of an insect's body
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content