Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abdication
/,æbdi'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thoái vị
sự từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content