Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abbo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều abos, abbos
người thổ dân, dân cư trú đầu tiên tại địa phương
* Các từ tương tự:
abbot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content