Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abbey
/'æbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abbey
/ˈæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tu viện
các nhà tu, giới tu sĩ
nhà thờ nguyên là tu viện, ngôi nhà nguyên là tu viện, nguyên tu viện
Westminster
Abbey
nguyên tu viện Westminster
noun
plural -beys
[count] a monastery run by an abbot
a convent run by an abbess
a church that is connected to other buildings where monks or nuns live or once lived
Westminster
Abbey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content