Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abbess
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abbess
/ˈæbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mẹ trưởng tu viện (Tu viện thiên chúa giáo bậc cao)
noun
plural -besses
[count] :a woman who is the head of a convent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content