Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abase
/ə'beis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abase
/əˈbeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
abase oneself (somebody)
làm hạ phẩm giá (của mình, của ai)
* Các từ tương tự:
abasement
verb
abases; abased; abasing
abase yourself
formal :to behave in a way that makes you seem lower or less deserving of respect
politicians
abasing
themselves
before
wealthy
businessmen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content