Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abashed
/ə'bæ∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abashed
/əˈbæʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
bối rối, xấu hổ
his
boss's
criticism
left
him
feeling
rather
abashed
lời phê bình của ông chủ đã làm anh ta cảm thấy phần nào bối rối
adjective
[more ~; most ~] :embarrassed or ashamed
She
seemed
a
little
abashed
when
they
asked
about
her
job
. -
opposite
unabashed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content