Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abandonment
/ə'bændənd-mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ
her
abandonment
of
the
idea
sự từ bỏ ý kiến của bà ta
sự phóng túng, sự buông thả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content