Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abacus
/'æbəkəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abacus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều abacuses
bàn tính
noun
/ˈæbəkəs/ , pl -cuses also -ci /-ˌsaɪ/
[count] :a device used for counting and calculating by sliding small balls or beads along rods or in grooves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content