Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều abaci, abacuses
    bàn tính
    tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
    (kiến trúc)
    đầu cột, đỉnh cột

    * Các từ tương tự:
    abacist