Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aba
/'ɑ:bə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập)
* Các từ tương tự:
abac, abacus
,
abaca
,
abaci
,
abacist
,
aback
,
abacterial
,
abaction
,
abactus
,
abacus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content