Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Anh)(viết tắt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất
    (Mỹ)(viết tắt của Bachelor of Arts) cử nhân khoa học nhân văn
    Cách viết khác BA

    * Các từ tương tự:
    aba, abac, abacus, abaca, abaci, abacist, aback, abacterial, abaction, abactus