Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
a tòng
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này
he
was
an
accomplice
to
one
of
his
old
friends
,
so
as
to
swindle
this
old
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content