Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
a priori
/ei'prai'ɔ:rai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
a priori
/ˌɑːpriˈori/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
theo cách suy diễn, theo suy luận tiên nghiệm
they've
been
walking
all
day
so
they
must
be
hungry
họ đã cuốc bộ cả ngày do đó chắc họ phải đói bụng
adjective
formal :relating to what can be known through an understanding of how certain things work rather than by observation
There's
no
a
priori
reason
to
think
your
expenses
will
remain
the
same
in
a
new
city
. -
compare
a
posteriori
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content